chạm mặt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chạm mặt+
- To meet face to face, to face
- như chạm ngõ
- như chạm ngõ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chạm mặt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chạm mặt":
chạm mặt chấm mút - Những từ có chứa "chạm mặt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 737